Có 4 kết quả:
临近 lín jìn ㄌㄧㄣˊ ㄐㄧㄣˋ • 臨近 lín jìn ㄌㄧㄣˊ ㄐㄧㄣˋ • 邻近 lín jìn ㄌㄧㄣˊ ㄐㄧㄣˋ • 鄰近 lín jìn ㄌㄧㄣˊ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) close to
(2) approaching
(2) approaching
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) close to
(2) approaching
(2) approaching
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) neighboring
(2) adjacent
(3) near
(4) vicinity
(2) adjacent
(3) near
(4) vicinity
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) neighboring
(2) adjacent
(3) near
(4) vicinity
(2) adjacent
(3) near
(4) vicinity
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0